Trong thế giới trò chơi điện tử rộng lớn, định nghĩa về “bản gốc” và “bản nhái” thường trở nên mờ nhạt. Mặc dù nhiều tựa game sao chép chỉ là những sản phẩm “ăn theo” giá rẻ và nhanh chóng chìm vào quên lãng, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng không ít “bản nhái” lại trở thành những cái tên đình đám, thậm chí vượt xa cả nguyên bản, định hình cả một thể loại và trở thành huyền thoại. Đây không chỉ là câu chuyện về sự sao chép đơn thuần, mà còn là hành trình của sự cải tiến, đổi mới và khả năng nắm bắt thị hiếu người chơi. Trang tinhoccongnghe.net sẽ cùng bạn khám phá 6 tựa game “nhái” nổi tiếng nhất đã chứng minh rằng, đôi khi, một phiên bản kế nhiệm sáng tạo có thể vượt trội hơn người tiền nhiệm.
1. Snake: Từ Blockade đến Huyền Thoại Nokia
Màn hình trò chơi Snake phiên bản Nokia 1998, biểu tượng game kinh điển trên điện thoại di động.
Trải qua nhiều năm, đã có vô số phiên bản không chính thức của Snake được phát hành, đến nỗi khó có thể nhớ được phiên bản nào ra đời đầu tiên. Nhiều người sẽ nghĩ ngay đến phiên bản Snake trên điện thoại Nokia năm 1998 là bản gốc, nhưng ngay cả phiên bản này cũng được lấy cảm hứng từ những tựa game trước đó. Mặc dù phiên bản của Nokia chắc chắn đã giúp Snake trở nên cực kỳ phổ biến, trò chơi đầu tiên thuộc thể loại kinh điển này đã ra mắt hơn hai thập kỷ trước đó.
Ý tưởng đơn giản của Snake bắt nguồn từ một game arcade năm 1976 có tên Blockade. Không giống như Snake mà chúng ta biết, Blockade là một trò chơi nhiều người chơi mang tính cạnh tranh, trong đó hai người chơi lấp đầy bản đồ bằng một vệt rào cản vĩnh viễn. Mục tiêu của mỗi vòng là tránh những rào cản này trong khi cố gắng bẫy người chơi kia trong vệt của mình. Ai sống sót lâu hơn đối thủ sẽ thắng vòng đó, và trò chơi tiếp tục cho đến khi một người chơi thắng đủ số vòng quy định.
Blockade đã truyền cảm hứng cho nhiều bản sao trực tiếp, như Dominos của Atari và Barricade bốn người chơi của Ramtek. Tuy nhiên, nó cuối cùng đã được cải tiến thành một trò chơi đơn người chơi dễ nhận biết hơn với Snake Byte năm 1982. Trong khi các bản sao của Blockade trước đó yêu cầu người chơi tạo ra những bức tường vĩnh viễn, Snake Byte là trò chơi đầu tiên mà bạn điều khiển một “con rắn” dài ra bằng cách thu thập các vật phẩm rải rác quanh màn chơi. Một điểm khác biệt đáng kể là Snake Byte có cấu trúc dựa trên cấp độ, với mỗi trong số 20 cấp độ có bố cục và chướng ngại vật riêng biệt.
Các phiên bản Snake sau này đã từ bỏ cấu trúc dựa trên cấp độ, nhưng lối chơi cốt lõi vẫn tương đối không thay đổi. Dù bạn công nhận Blockade hay Snake Byte là nguồn gốc của Snake, trò chơi này đã được làm lại và phát hành đủ lần để trở thành một thể loại riêng.
2. Pong: Cuộc Chiến Pháp Lý và Cải Tiến Vượt Trội
Giao diện trò chơi Pong cổ điển với hai thanh trượt và quả bóng di chuyển trên nền đen, minh họa lối chơi đơn giản nhưng gây nghiện.
Ban đầu được phát hành vào năm 1972 dưới dạng một máy arcade, Pong vẫn là một trong những trò chơi dễ nhận biết nhất mọi thời đại. Tuy nhiên, tựa game mang tính bước ngoặt của Atari này từng khiến công ty vướng vào rắc rối pháp lý.
Chỉ vài tháng sau khi Pong ra mắt, Magnavox Odyssey – máy chơi game console gia đình đầu tiên – đã lên kệ với một bộ trò chơi đi kèm, trong đó có một trò chơi tennis trông đáng ngờ giống Pong. Mặc dù có một số khác biệt giữa hai trò chơi, nhưng sự tương đồng rõ ràng của chúng không chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.
Trong khi bạn có thể ban đầu cho rằng Magnavox đã sao chép Pong, thì cả Odyssey và trò chơi tennis của nó đã được trình diễn công khai tại nhiều sự kiện thương mại trước khi quá trình phát triển Pong bắt đầu. Điều này đã thúc đẩy Magnavox khởi kiện Atari, trong đó họ đã chứng minh rằng người đồng sáng lập Atari, Nolan Bushnell, không chỉ tham dự một trong các sự kiện “Magnavox Profit Caravan” nơi Odyssey được giới thiệu, mà còn tiết lộ rằng ông đã chơi thử demo trò chơi tennis của nó trước khi làm việc trên Pong.
Atari đã dàn xếp ngoài tòa án, nhưng họ vẫn là người chiến thắng. Pong là một thành công lớn trong các máy arcade và trên Atari 2600, dù đó không chỉ vì nó có lợi thế đi trước so với Magnavox Odyssey. Phải công nhận rằng, Pong đã cải thiện trò chơi tennis của Magnavox theo nhiều cách, chẳng hạn như có tốc độ bóng tăng lên khi trận đấu diễn ra và giới hạn chuyển động của các thanh trượt để tạo ra trải nghiệm thử thách hơn. Ngay cả khi bạn lần đầu tiếp xúc với Pong thông qua phiên bản của Magnavox, bản sao mang tính biểu tượng của Atari rõ ràng là một trò chơi tốt hơn.
3. Call of Duty: Từ “Kẻ Hủy Diệt Medal of Honor” đến Đỉnh Cao FPS
Hình ảnh quảng bá cho game Call of Duty (2003) với nhóm binh lính Mỹ trên chiến trường, thể hiện bối cảnh Thế chiến II khốc liệt.
Trong suốt giữa những năm 2000, dường như mọi tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) đều muốn trở thành Call of Duty tiếp theo. Nhưng trước khi loạt game này định nghĩa lại thể loại, nó bắt đầu như một nỗ lực để tái tạo thành công của Medal of Honor của Electronic Arts – trò chơi đã châm ngòi cho xu hướng các game bắn súng Thế chiến II chân thực, đậm chất điện ảnh.
Trước khi Medal of Honor ra mắt, hầu hết các game Thế chiến II như Wolfenstein 3D đều đặt bạn vào vai những anh hùng hành động gần như bất khả chiến bại, có thể một mình càn quét hàng loạt kẻ thù. Medal of Honor mang đến trải nghiệm thực tế hơn, lấy cảm hứng từ sự bạo lực kinh hoàng của các bộ phim chiến tranh như Saving Private Ryan, mặc dù điều đó có thể một phần bị ảnh hưởng bởi một trong những nhà biên kịch và nhà sản xuất chính của trò chơi: Steven Spielberg. Thay vì lao thẳng vào tiền tuyến như một đội quân một người, Medal of Honor kể về việc lẻn phía sau phòng tuyến địch với tư cách một người lính bình thường.
Medal of Honor và một vài phần tiếp theo đầu tiên của nó đã thành công vang dội. Tuy nhiên, chu kỳ phát triển đầy biến động đã khiến nhiều nhà phát triển chính của loạt game này rời bỏ EA và gia nhập Activision, nơi họ sẽ làm việc trên Call of Duty. Call of Duty bản gốc luôn có ý định cạnh tranh với Medal of Honor, thậm chí còn được đặt tên là “MOH [Medal of Honor] killer” ngay từ khi bắt đầu phát triển. Trò chơi đã vay mượn rất nhiều từ lối chơi thực tế và phong cách điện ảnh của Medal of Honor, nhưng lại tự hào với các cấp độ lớn hơn, nhiều hành động trên màn hình hơn và một chiến dịch đầy tham vọng trình bày Thế chiến thứ hai từ nhiều góc độ.
Thương hiệu Call of Duty đã quay trở lại bối cảnh Thế chiến II trong các phiên bản gần đây như Call of Duty: Vanguard và Call of Duty: WWII. Tuy nhiên, loạt game này nổi tiếng nhất vì đã tạo dựng bản sắc riêng với các chiến dịch khó quên của các trò chơi như Call of Duty 4: Modern Warfare và Call of Duty: Black Ops, cũng như các chế độ nhiều người chơi vượt thời gian của nó. Ngày nay, thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất tràn ngập nhiều bản sao Call of Duty hơn là những bản sao Medal of Honor trước đây.
4. Angry Birds: Cú Hích Cho Game Mobile Vật Lý
Chú chim đỏ của Angry Birds đang được phóng đi trên màn hình điện thoại, chuẩn bị tấn công công trình của lũ lợn xanh, minh họa lối chơi đặc trưng.
Angry Birds từng là một trong những game di động hàng đầu thế giới, và không khó để hiểu tại sao. Các câu đố vật lý bùng nổ, các cấp độ có thể phá hủy và cách điều khiển đơn giản tạo nên một trải nghiệm bắt mắt mà bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng tiếp cận và tận hưởng. Tuy nhiên, công thức mang tính biểu tượng đã định hình nhiều trò chơi Angry Birds và các phiên bản spin-off của nó lại được lấy từ một loạt game indie ít được biết đến hơn.
Castle Clout là trò chơi đầu tiên giới thiệu các câu đố dựa trên vật lý mà sau này Angry Birds sẽ phổ biến. Giống như Angry Birds, Castle Clout yêu cầu bạn ném các vật thể (đá tảng thay vì chim) để phá đổ các pháo đài mong manh và nghiền nát nhiều mục tiêu khác nhau. Bất chấp sự đơn giản, Castle Clout đã đạt đủ thành công để tạo ra nhiều phần tiếp theo và các bản sao.
Một trong những bản sao này là Crush the Castle, đã mang khái niệm của Castle Clout lên điện thoại di động. Phần tiếp theo của trò chơi – Crush the Castle 2 – đã mở rộng ý tưởng ban đầu bằng cách giới thiệu nhiều loại vật thể bay với khả năng độc đáo hơn, mang lại cho các cấp độ nhiều biến thể hơn so với các tựa game trước. Mặc dù ý tưởng bắt nguồn từ Castle Clout, nhưng cách điều khiển cảm ứng và lối chơi mở rộng của Crush the Castle thường được coi là nguồn cảm hứng chính cho Angry Birds của Rovio.
5. Fortnite: Từ Game Zombie Đến Vua Battle Royale F2P
Nhiều nhân vật với vũ khí trong hình ảnh quảng bá cho Fortnite, thể hiện sự đa dạng về skin và phong cách của tựa game Battle Royale này.
Sau nhiều năm chứng kiến Fortnite thống trị thể loại battle royale, thật dễ dàng quên rằng nó bắt đầu như một trò chơi hoàn toàn khác. Fortnite ban đầu ra mắt dưới dạng early access với vai trò một game bắn zombie co-op kết hợp yếu tố thủ thành và đặc biệt chú trọng vào cơ chế chế tạo. Tuy nhiên, chế độ battle royale cực kỳ phổ biến của trò chơi nhanh chóng vượt qua trải nghiệm gốc, mặc dù nó là một bản sao rõ ràng của một hiện tượng virus khác.
Trước khi Fortnite được biết đến là game battle royale số 1, vinh dự đó thuộc về PlayerUnknown’s Battlegrounds – thường được gọi là PUBG. PUBG đã giới thiệu định dạng battle royale hiện đại, trong đó 100 người chơi đổ bộ lên một bản đồ rộng lớn và loại bỏ lẫn nhau bằng súng, vũ khí cận chiến và phương tiện cho đến khi chỉ còn một đối thủ sống sót. PUBG nhanh chóng bùng nổ về độ phổ biến, thúc đẩy các studio khác phát hành các trò chơi tương tự hoặc thêm chế độ battle royale vào các tựa game hiện có. Không mất nhiều thời gian để thể loại battle royale trở nên bão hòa, nhưng có một vài lý do khiến Fortnite nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
So với làn sóng các bản sao PUBG giá rẻ sau thành công của trò chơi gốc, hệ thống chiến đấu thỏa mãn và chuyển động nhanh của Fortnite là một luồng gió mới cho người hâm mộ battle royale. Trò chơi cũng tạo sự khác biệt với các bản cập nhật nội dung thường xuyên, phong cách nghệ thuật đầy màu sắc và tính năng “xây dựng” đặc trưng. Quan trọng nhất, Fortnite Battle Royale là game miễn phí (free-to-play) trên cả console và PC, điều này đã giúp trò chơi nhanh chóng thu hút hàng triệu người chơi tích cực trong khi nhiều trò chơi khác phải vật lộn để lấp đầy một trận đấu.
PUBG có thể đã cách mạng hóa thể loại battle royale, nhưng nó và nhiều trò chơi khác từ đó đã bắt đầu đi theo sự dẫn dắt của Fortnite.
6. Vampire Survivors: Định Nghĩa Lại Thể Loại “Bullet-Heaven”
Ảnh chụp màn hình từ trò chơi Vampire Survivors với nhân vật đang chiến đấu giữa đám đông quái vật khổng lồ, minh họa lối chơi "bullet-heaven" đặc trưng.
Tựa game gây nghiện Vampire Survivors đã giới thiệu cho nhiều người chơi một sự biến tấu sáng tạo của thể loại “bullet-hell” (địa ngục đạn). Thay vì né tránh một loạt đạn liên tục, Vampire Survivors cho phép bạn càn quét hàng ngàn kẻ thù bằng cách thu thập, nâng cấp và kết hợp một loạt các vũ khí mạnh mẽ. Giống như nhiều trò chơi phổ biến khác, Vampire Survivors đã chứng kiến không ít kẻ bắt chước – với người hâm mộ đã đặt ra thuật ngữ “bullet-heaven” cho thể loại mới mà nó tạo ra. Tuy nhiên, cũng như mọi trò chơi khác trong danh sách này, Vampire Survivors mang nợ những ý tưởng của một viên ngọc quý ít được biết đến hơn.
Vampire Survivors được lấy cảm hứng mạnh mẽ từ một game di động trước đó có tên Magic Survival, có lối chơi gần như giống hệt. Hầu hết các trụ cột cốt lõi của thể loại bullet-heaven đều bắt nguồn từ Magic Survival, bao gồm việc thu thập điểm kinh nghiệm từ các vật phẩm rơi ra từ kẻ thù, nhiều biến thể vũ khí có thể được nâng cấp và hợp nhất (một số trong đó đã được Vampire Survivors sao chép trực tiếp), và các hệ thống tiến trình tương tự. Khi ra mắt, Vampire Survivors thiếu nhiều điểm khác biệt so với Magic Survival ngoài nghệ thuật pixel, một số trong đó cũng được lấy từ các nguồn khác.
Bất chấp những điểm tương đồng ban đầu, Vampire Survivors và Magic Survival đều đã phát triển thành những trò chơi khác nhau thông qua nhiều bản cập nhật và mở rộng. Cả hai trò chơi đã thêm rất nhiều nội dung mới, tài sản đồ họa mới và thậm chí cả cơ chế chơi mới đã giúp chúng tạo sự khác biệt. Vampire Survivors đã mở rộng đáng kể phạm vi nội dung của mình thông qua cả các bản cập nhật miễn phí và DLC trả phí, trong khi Magic Survival đã tập trung vào việc bổ sung thêm chiều sâu và giá trị chơi lại cho công thức đơn giản nhưng gây nghiện của nó.
Đơn thuần là một trò chơi “nhái” không có nghĩa là nó vốn dĩ tệ. Trong khi một số trò chơi chỉ đơn giản là đạo nhái ý tưởng từ các tác phẩm phổ biến hơn, thì những trò chơi khác lại tìm cách cải thiện chúng theo những cách sáng tạo. Tất cả các trò chơi điện tử đều mang tính lặp lại – một số chỉ đơn thuần là lặp lại nhiều hơn những trò chơi khác. Yếu tố quan trọng nhất phân biệt một bản nhái rẻ tiền với một phiên bản kế nhiệm đúng nghĩa là liệu trò chơi đó có thể tạo sự khác biệt so với những người tiền nhiệm của nó hay không.
Kết luận
Những ví dụ trên đã minh chứng rõ ràng rằng, khái niệm “game nhái” không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Thực tế, nhiều tựa game đã làm nên lịch sử lại bắt nguồn từ việc lấy cảm hứng hoặc thậm chí là sao chép ý tưởng từ những người đi trước. Điều quan trọng không nằm ở việc ý tưởng đó bắt nguồn từ đâu, mà là cách nhà phát triển đã cải tiến, tối ưu hóa và mang đến một trải nghiệm vượt trội hơn cho người chơi. Từ việc đơn giản hóa cơ chế, tối ưu hóa cho nền tảng mới, cho đến việc bổ sung những tính năng đột phá, chính sự đổi mới và khả năng tạo ra giá trị hữu ích đã giúp những “game nhái” này không chỉ thoát khỏi cái bóng của bản gốc mà còn tự mình trở thành huyền thoại và định hình cả một thể loại game.
Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về lịch sử và sự phát triển đầy thú vị của ngành game. Bạn có đồng ý với những phân tích của tinhoccongnghe.net không? Hãy chia sẻ những suy nghĩ và các tựa game “nhái” thành công khác mà bạn biết trong phần bình luận bên dưới nhé!