Trong thế giới game rộng lớn, khái niệm “game indie” (trò chơi độc lập) thường gợi lên hình ảnh những tựa game được làm bởi đội ngũ nhỏ với ngân sách eo hẹp. Tuy nhiên, định nghĩa này lại phức tạp và linh hoạt hơn nhiều so với những gì chúng ta thường nghĩ. Một trò chơi được coi là “indie” chủ yếu dựa trên sự độc lập về định hướng sáng tạo, không chịu sự chi phối từ các nhà phát hành lớn bên ngoài. Điều này có nghĩa là, một tựa game vẫn có thể là indie dù có ngân sách không hề nhỏ, hoặc ngược lại, một game được làm bởi đội ngũ nhỏ nhưng lại chịu sự kiểm soát của một nhà phát hành lớn thì không phải là indie.
Ví dụ điển hình là Dave the Diver, một trò chơi được phát triển bởi đội ngũ nhỏ nhưng lại không được coi là indie vì sự can thiệp của các bên. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa thực sự của game indie và khám phá 10 tựa game đình đám mà nhiều người lầm tưởng là sản phẩm của các “ông lớn” ngành game, nhưng thực chất lại khởi nguồn hoặc mang đậm tinh thần độc lập. Đây là những ví dụ điển hình cho thấy ranh giới giữa game indie và game AAA đôi khi rất mờ nhạt, và quy mô không phải là yếu tố duy nhất quyết định tính độc lập của một sản phẩm.
Định Nghĩa Chuẩn Về Game Indie (Theo Wikipedia)
Để làm rõ hơn, bài viết này sẽ sử dụng định nghĩa của Wikipedia về game indie:
“Một trò chơi điện tử độc lập (indie video game) hay game indie (viết tắt của independent video game) là một trò chơi điện tử được tạo ra bởi các cá nhân hoặc đội ngũ phát triển nhỏ hơn mà không có sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ một nhà phát hành game lớn (ví dụ: các công ty game Triple-A).”
Định nghĩa này nhấn mạnh vào việc thiếu sự hỗ trợ và chi phối từ các nhà phát hành lớn, thay vì chỉ tập trung vào quy mô đội ngũ hay ngân sách. Điều này mở ra một cái nhìn rộng hơn về những tựa game có thể được coi là indie, ngay cả khi chúng đạt được thành công vang dội hay có chất lượng sản xuất tiệm cận các game bom tấn.
10 Game Tưởng Không Indie Mà Indie Hơn Tưởng
1. Minecraft: Biểu Tượng Của Sự Thành Công Độc Lập
Ảnh chụp màn hình quảng cáo từ game Minecraft, hiển thị nhiều quần xã sinh vật khác nhau.
Minecraft có lẽ là tựa game indie thành công nhất mọi thời đại. Dù hiện tại đã thuộc về Microsoft, nhưng phần game nền tảng tạo nên đế chế truyền thông khổng lồ này phần lớn là công sức của một người đàn ông – Notch Persson, với sự giúp đỡ từ một nhà soạn nhạc tài năng và một cộng đồng thử nghiệm beta lớn.
Đây là ví dụ điển hình về một lập trình viên “phòng ngủ” đã làm nên chuyện lớn. Mặc dù rất tôn trọng thành công của Stardew Valley (Concerned Ape) hay Balatro (Localthunk), nhưng xét về tầm vóc, Minecraft vẫn đứng đầu ngọn núi indie về mọi mặt. Sự ra đời của nó đã chứng minh rằng một ý tưởng độc đáo và sự kiên trì của một cá nhân có thể tạo ra một hiện tượng toàn cầu mà không cần đến sự hậu thuẫn ban đầu của các “ông lớn”.
2. Jazz Jackrabbit: Khởi Đầu Của Epic Games Lừng Lẫy
Hình ảnh tay cầm Gravis PC Gamepad đang sử dụng trong trò chơi Jazz Jackrabbit, một tựa game platformer kinh điển.
Ngày nay, Epic Games đã trở thành một nhà phát hành và nền tảng game lớn, đồng thời sở hữu công cụ game phổ biến nhất – Unreal Engine. Tuy nhiên, khi phát triển Jazz Jackrabbit – một trong những game được yêu thích nhất của tác giả bài viết, Epic Megagames (tên cũ của Epic Games) chỉ là một nhóm nhỏ vài người, bao gồm cả Cliff Bleszinski. Tựa game này đã khởi đầu sự nghiệp của ông, dẫn đến vai trò của ông trong các tựa game như Unreal và Gears of War.
Về mặt kỹ thuật, Jazz Jackrabbit là một kỳ tích, với lập trình viên Arjan Brussee đã mang đến tốc độ cuộn màn hình ngang ngang tầm Sonic trên nền tảng PC – vốn không mấy phù hợp với thể loại game này. Brussee sau này là đồng sáng lập của Guerrilla Games, studio đứng sau Killzone và Horizon: Zero Dawn. Thật đáng kinh ngạc khi những khởi đầu khiêm tốn có thể dẫn đến những thành công vĩ đại đến vậy. Bạn có thể mua Jazz Jackrabbit trên GOG, nơi nó là một phần của Chương trình Bảo tồn GOG.
3. DOOM (1993): Game FPS Huyền Thoại Từ Nhóm Phát Triển Nhỏ
Hình ảnh tựa game DOOM kinh điển đang chạy trên màn hình CRT, thể hiện đồ họa pixel đặc trưng.
DOOM được cho là một trong những game lớn nhất mọi thời đại, nhưng nó được tạo ra bởi một nhóm nòng cốt chỉ gồm 5 người: John Carmack, John Romero, Adrian Carmack, Kevin Cloud và Tom Hall. Danh sách những người tham gia phát triển game chỉ tổng cộng 15 người!
Vào thời điểm đó, id Software đã hợp tác với Apogee với vai trò nhà phát hành cho các game như Commander Keen và Wolfenstein 3D. Tuy nhiên, DOOM được phát triển và phát hành bởi chính id Software, sử dụng mô hình shareware để phân phối game, bán trực tiếp qua đường bưu điện cho những người liên hệ mua. Có thể cho rằng DOOM chỉ là indie theo tiêu chuẩn hiện đại, và quy mô đội ngũ này khá điển hình vào thời điểm đó. Tuy nhiên, so với các game phổ biến khác của thập niên 90, việc có một đội ngũ nòng cốt nhỏ như vậy vẫn rất đáng chú ý, do đó DOOM được tính là một game indie.
4. Clair Obscur: Expedition 33: Indie Với Chất Lượng AAA?
Một nhóm nhân vật từ Clair Obscur: Expedition 33 đứng cùng nhau trong một khu vực tối tăm, sẵn sàng chiến đấu.
Đây là tựa game mới nhất trong danh sách và là lý do chính khiến tác giả muốn viết bài này. Clair Obscur: Expedition 33 được thực hiện bởi Sandfall Interactive, một studio độc lập của Pháp, với đội ngũ nòng cốt khoảng 30 người (và hàng chục nhà thầu phụ hỗ trợ).
Tựa game này không giống một game indie bởi vì ngân sách của nó có vẻ tương đương game AA, sử dụng đồ họa Unreal Engine hiện đại cùng với lồng tiếng và công nghệ motion capture chuyên nghiệp. Tuy nhiên, điều này chỉ cho thấy công nghệ phát triển game ngày nay cho phép các nhà phát triển độc lập đạt được nhiều hơn với nguồn lực ít hơn. Nó buộc chúng ta phải định nghĩa lại ý nghĩa của từ “indie”, bởi vì đây chính là indie trong bối cảnh hiện đại.
5. Marathon: Màn Chào Sân Đỉnh Cao Của Bungie
Một ảnh chụp màn hình từ loạt game Marathon, một tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất với không gian khoa học viễn tưởng.
Ngày nay, Bungie nổi tiếng với Halo và Destiny, và đã thuộc sở hữu của Sony. Vì vậy, những ngày indie của họ đã lùi xa, nhưng vào năm 1994, chỉ 17 người đã phát triển và phát hành Marathon cho máy Mac.
Không chỉ vậy, họ còn tự xây dựng engine từ đầu. Nếu không phải vì DOOM ra đời một năm trước đó, có lẽ chúng ta đã gọi các game bắn súng góc nhìn thứ nhất là “bản sao của Marathon” trong suốt kỷ nguyên boomer-shooter. Marathon không chỉ là một thành công về mặt kỹ thuật mà còn là minh chứng cho khả năng sáng tạo và độc lập của một studio nhỏ, tạo ra một tựa game có tầm ảnh hưởng lớn đến thể loại FPS.
6. No Man’s Sky: Hành Trình Từ Thất Vọng Đến Kiệt Tác Indie
Góc nhìn thứ ba của một nhân vật mặc bộ đồ không gian đang nhìn ra một hành tinh ngoài hành tinh trong game No Man's Sky.
Đây là một trong những game indie đầu tiên mà sự kỳ vọng của người chơi về một game AA hay thậm chí AAA đã phản tác dụng nghiêm trọng. Sean Murray và một nhóm rất nhỏ (19 người trong danh sách thành viên tham gia) đã tạo ra tựa game sinh tồn và khám phá không gian này bằng sự kỳ diệu của việc tạo thế giới ngẫu nhiên (procedural generation). Nói cách khác, hầu hết nội dung không được tạo thủ công mà được tạo ra “tức thì” bằng lập trình thông minh.
Sự cường điệu hóa về game đã bị thổi phồng quá mức, và khi phát hành, người chơi đã thất vọng vì game không phải là cuộc phiêu lưu không gian hoành tráng như đã (được cho là) hứa hẹn. Tuy nhiên, trong thập kỷ qua, Hello Games đã không ngừng cải thiện game, cập nhật và mở rộng nó. Giờ đây, No Man’s Sky là một tựa game được đánh giá cao và khác xa so với phiên bản indie đầy tham vọng ban đầu.
7. Cuphead: Đỉnh Cao Của Nghệ Thuật Và Thử Thách
Hình ảnh nhân vật Cuphead đang chiến đấu, một trong những tựa game nổi tiếng có thể chơi trực tuyến qua PlayStation.
Đây có lẽ là một trong những game indie nổi tiếng nhất mà dù nhận được sự hỗ trợ marketing từ Microsoft, vẫn được Studio MDHR độc lập phát triển và phát hành. Bắt đầu với một đội ngũ nòng cốt chỉ ba người, sau đó tăng lên khoảng 25 người tham gia vào quá trình hoàn thiện game.
Lý do chính khiến game này không phải lúc nào cũng được coi là indie là mức độ hoàn thiện và chi tiết đáng kinh ngạc. Cuphead sử dụng phong cách hoạt hình uốn éo của thập niên 1930, và tất cả đều được vẽ tay và ghi lại với chất lượng đáng kinh ngạc. Đây là một tác phẩm thực sự được làm bằng tình yêu, và nó cũng là một trong những game khó nhất từng được tạo ra. Studio này vẫn độc lập, ngay cả khi đã có một chương trình Cuphead trên Netflix, vẫn chưa có ai “thâu tóm” họ. Thật đáng kinh ngạc!
8. The Witcher (2007): Viên Gạch Đầu Tiên Của CD Projekt RED
Hình ảnh gốc của trò chơi The Witcher năm 2007, với Geralt đang chiến đấu trong môi trường fantasy.
Vâng, sẽ có một số tranh cãi về việc The Witcher đầu tiên được coi là game indie, nhưng hãy lắng nghe. Nó có thể hơi “lách” định nghĩa một chút, nhưng chúng ta có thể làm được!
Đây là game đầu tiên được phát triển bởi CD Projekt RED, một studio game được thành lập bởi nhà phân phối game CD Projekt. Tuy nhiên, đây về cơ bản chỉ là một sự khác biệt về pháp lý. CD Projekt vào thời điểm đó là một công ty nhỏ, đầy nghị lực, xây dựng hoạt động kinh doanh bằng cách dịch và bản địa hóa game để bán tại Ba Lan, nơi hầu hết mọi người chỉ đơn giản là cướp bản quyền các game tiếng Anh. Họ tích lũy đủ kinh nghiệm làm việc với game của các nhà phát triển khác đến nỗi công ty muốn tự tạo ra game gốc của riêng mình. Họ sở hữu quyền đối với sách The Witcher cho mục đích phát triển game và, mặc dù không biết cách làm game, một nhóm chỉ gồm 15 người đã bắt đầu phát triển The Witcher bằng cách sử dụng Aurora Engine được cấp phép cho Neverwinter Nights 2, nhưng đã được sửa đổi rất nhiều.
Ngân sách đã vượt quá dự kiến một chút, và đến cuối quá trình phát triển, quy mô đội ngũ đã tăng lên khoảng 100 người. Nhưng với quy mô và phạm vi của game này (mà tác giả đã dành khoảng 200 giờ chơi), vẫn cảm thấy rằng về mặt tinh thần, đây là một game indie, nếu không phải theo định nghĩa chặt chẽ nhất. Hơn nữa, nó được phát hành bởi Atari, nhưng nhiều game indie cũng ký hợp đồng phát hành mà không ảnh hưởng đến trạng thái indie của chúng.
9. Rocket League: Từ Indie Studio Đến Hiện Tượng Esports
Một cảnh hỗn loạn trong Rocket League với những chiếc xe và quả bóng bay lượn trên không trung.
Đã gần một thập kỷ kể từ khi tựa game bóng đá xe hơi đình đám Rocket League ra mắt? Nó vẫn là một trong những tựa game esports cực kỳ phổ biến cho đến ngày nay.
Mặc dù nhà phát triển Psyonix hiện đã là công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của Epic Games kể từ năm 2019, nhưng khi phát triển Rocket League, Psyonix là một studio indie “chính hiệu”, và điều đó sẽ không bao giờ thay đổi. Sự thành công của Rocket League là minh chứng rõ ràng cho việc một ý tưởng độc đáo và sự tận tâm của một studio độc lập có thể tạo ra một hiện tượng toàn cầu, thu hút hàng triệu người chơi và xây dựng một cộng đồng esports vững mạnh.
10. Half-Life 2: Valve – “Gã Khổng Lồ Indie” Không Ai Muốn Bỏ Lỡ
Hình ảnh quảng cáo Half-Life 2 với Gordon Freeman và cây xà beng đặc trưng của anh.
Half-Life 2? Một game indie? Chính Half-Life 2 đó? Vâng, đây lại là một trường hợp khác mà bạn có thể tranh cãi với tôi, nhưng tôi nghĩ nó đủ điều kiện. Tại sao không phải game đầu tiên của Valve là Half-Life? Vì game đó một phần được Sierra Games tài trợ, nên tôi không nghĩ nó đủ điều kiện. Nhưng giống như id Software, Valve đã kiếm đủ tiền từ game đầu tiên của mình và các tựa game khác trước Half-Life 2 để không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào về tài trợ hay phát hành cho tựa game này.
Thêm vào đó, Valve nổi tiếng với cấu trúc tổ chức phẳng và cách các nhóm phát triển và vai trò được hình thành linh hoạt nội bộ khi cần thiết. Ngay cả quy mô đội ngũ cho game cũng khá nhỏ so với năm 2004, với khoảng 80 người. Valve thậm chí còn không được niêm yết công khai, mặc dù hiện nay là một công ty khổng lồ với sự thống trị gần như hoàn toàn về phân phối game trên PC. Vì vậy, Lord Gaben không phải trả lời bất kỳ ai. Không cổ đông, không hội đồng quản trị, và không hy vọng có Half-Life 3 cho đến khi ông ấy nói vậy. Điều này thể hiện rõ ràng sự độc lập tuyệt đối trong định hướng sáng tạo và kinh doanh của Valve, một yếu tố cốt lõi của tính indie.
Thành thật mà nói, toàn bộ cuộc tranh luận về “game indie là gì” nhanh chóng trở nên nhàm chán. Sự thật là từ này luôn có một chút vô nghĩa và linh hoạt. Có lẽ, việc tập trung vào việc liệu một trò chơi có hay hay không, và liệu những người tạo ra nó có được tưởng thưởng xứng đáng hay không, sẽ có ý nghĩa hơn là bận tâm đến những chi tiết nhàm chán về cấu trúc công ty.
Bạn nghĩ sao về định nghĩa game indie? Liệu có tựa game nào khác mà bạn tin rằng nên được xếp vào danh sách này không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!