Image default
Máy Tính

Khám Phá Nguồn Gốc Bất Ngờ Của Tên Gọi Các Linh Kiện Máy Tính Phổ Biến

Trong thế giới công nghệ hiện đại, chúng ta hàng ngày sử dụng vô số thuật ngữ để chỉ các thiết bị và linh kiện máy tính mà không hề hay biết về nguồn gốc thú vị đằng sau tên gọi của chúng. Từ “chuột máy tính” đến “bo mạch chủ” hay “Wi-Fi”, mỗi thuật ngữ đều ẩn chứa một câu chuyện độc đáo, có khi là sự tương đồng về hình dáng, có khi là chiến lược marketing khéo léo, hoặc thậm chí là một vị vua thời Trung Cổ.

Hãy cùng tinhoccongnghe.net đi sâu vào khám phá 10 nguồn gốc bất ngờ của tên gọi các linh kiện máy tính quen thuộc, vén màn bí mật đằng sau những thuật ngữ tưởng chừng đơn giản này. Bài viết sẽ không chỉ cung cấp kiến thức hữu ích mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử phát triển đầy màu sắc của ngành công nghệ thông tin.

10. Chuột (Mouse)

Một bàn tay đặt trên chuột chơi game không dây HyperX Pulsefire Saga Pro.Một bàn tay đặt trên chuột chơi game không dây HyperX Pulsefire Saga Pro.

Thiết bị ngoại vi quen thuộc này được gọi là “chuột” (mouse) đơn giản vì những người tạo ra các nguyên mẫu ban đầu cảm thấy nó trông giống một con chuột. Vào năm 1964, nhóm của Douglas Engelbart tại Viện Nghiên cứu Stanford (SRI) đã đặt biệt danh cho thiết bị trỏ của họ là “mouse” do hình dạng nhỏ gọn, bo tròn và sợi dây nhô ra phía sau trông như một cái đuôi.

Bản thân Engelbart sau này cũng thừa nhận, “Tôi không biết tại sao chúng tôi gọi nó là chuột. Nó bắt đầu như vậy, và chúng tôi chưa bao giờ thay đổi nó.” Điều này cho thấy sự ngẫu nhiên trong việc đặt tên đôi khi lại trở thành một phần của lịch sử. Ngày nay, chuột máy tính đã đa dạng về hình dáng, kích thước và không còn sợi “đuôi” nữa (đặc biệt là chuột không dây). Vì vậy, nguồn gốc tên gọi không còn hiển nhiên như trước. Thậm chí, khi nhìn vào nguyên mẫu ban đầu được trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Máy tính, nhiều người vẫn không thấy nó giống chuột. Có lẽ, chúng ta gọi chúng là chuột ngày nay chỉ vì một ai đó ngày xưa cần đeo kính!

9. Bo Mạch Chủ (Motherboard)

Ổ cứng Samsung 9100 PRO NVMe SSD được lắp trên bo mạch chủ cùng các ổ M.2 khác.Ổ cứng Samsung 9100 PRO NVMe SSD được lắp trên bo mạch chủ cùng các ổ M.2 khác.

Bo mạch chủ là bảng mạch lớn trong máy tính mà tất cả các linh kiện khác đều kết nối vào, cho phép chúng giao tiếp với nhau. Gọi nó là “motherboard” (bo mạch mẹ) có vẻ khá dễ hiểu, nhưng tên gọi khác của nó là “mainboard” (bo mạch chính) thậm chí còn hợp lý hơn và không mang ý nghĩa gia đình kỳ lạ. Thuật ngữ “motherboard” trở nên có ý nghĩa hơn khi “daughterboard” (bo mạch con) vẫn còn được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, ngày nay không ai nói về việc mua “card đồ họa con”, vì vậy chúng ta chỉ còn lại thuật ngữ “motherboard” mang tính di sản.

Thuật ngữ này đã xuất hiện trước cả máy tính hiện đại, với những đề cập sớm nhất được tìm thấy từ năm 1956. Thậm chí, thuật ngữ “baby-board” (bo mạch em bé) cũng từng tồn tại trước “daughterboard”. Có lẽ, “em bé” đó đã lớn lên và trở thành “mẹ” chăng?

8. Bus

Cáp USB-C kết nối giữa Chromebook và bảng vẽ Wacom.Cáp USB-C kết nối giữa Chromebook và bảng vẽ Wacom.

Trong hệ thống máy tính, đường dẫn vật lý mà dữ liệu đi từ nơi này đến nơi khác được gọi là “bus”. Đó là chữ “B” trong USB (Universal Serial Bus), và không chỉ có “PCI” mà là “PCI bus“. Từ này thực chất là dạng rút gọn của từ Latin “omnibus” có nghĩa là “cho mọi người”. Đây là từ được sử dụng để mô tả các phương tiện vận chuyển công cộng vào những năm 1800. Ngày nay, chúng ta vẫn dùng từ này để chỉ các phương tiện tự hành làm cùng công việc.

Các kỹ sư điện sử dụng thuật ngữ “bus bar” để mô tả các dây dẫn phân phối điện. Trong máy tính, “bus” cũng làm nhiệm vụ tương tự: nó là một đường dẫn để các xung điện mang thông tin di chuyển. Bạn có thể hình dung những con số “một” và “không” nhỏ bé đang “đi lại” từ nơi này sang nơi khác.

7. Bàn Phím (Keyboard)

Bàn phím Dygma Raise đặt trên bàn làm việc, giữa hai nửa có chuột.Bàn phím Dygma Raise đặt trên bàn làm việc, giữa hai nửa có chuột.

Tên gọi “bàn phím” (keyboard) đã trải qua một hành trình dài và quanh co. Từ “key” (phím) ở đây ban đầu xuất phát từ nghĩa âm nhạc – các nốt nhạc trong một điệu thức (key). Sau đó, các cơ chế thực tế trên nhạc cụ để tạo ra các nốt khác nhau được gọi là phím. Trong đàn piano và organ, các phím này được bố trí trên một tấm bảng – giống như một “keyboard”. Từ đó, hợp lý khi máy đánh chữ và các thiết bị tương tự cũng mang tên này, vì chúng có sự tương đồng về hình thức với các nhạc cụ đó. Theo Etymology Online, ghi nhận đầu tiên của thuật ngữ này là vào năm 1926.

Đây là một trong những từ bằng cách nào đó vẫn có ý nghĩa, nhưng khi bạn dừng lại suy nghĩ về nó, phần “key” ban đầu lại có vẻ không hợp lý, cho đến khi bạn biết rằng tất cả là về việc “đánh đúng nốt”.

6. Dongle

Dongle không dây độ trễ thấp trên tai nghe Beyerdynamic MMX 200.Dongle không dây độ trễ thấp trên tai nghe Beyerdynamic MMX 200.

Chắc hẳn chúng ta đều đã quá quen thuộc với “dongle”, đặc biệt nếu bạn là người dùng MacBook. Nhưng từ này xuất phát từ đâu và nó thực sự có nghĩa là gì? Sự thật là không ai dường như biết rõ ràng. Nó được ghi nhận lần đầu tiên vào khoảng giữa năm 1980 và 1982, và có vẻ như nó luôn dùng để chỉ một thiết bị cắm vào máy tính và “treo lơ lửng” (dangle) từ đó. Trải nghiệm đầu tiên của nhiều người với dongle có thể là một phần mềm yêu cầu khóa bảo vệ phần cứng cắm vào cổng serial.

Mặc dù nguồn gốc của từ này vẫn còn là một bí ẩn, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó một phần xuất phát từ từ “dangle” (treo lủng lẳng) và một từ lóng khác mang ý nghĩa hơi nhạy cảm. Tất nhiên, đó cũng có thể chỉ là một câu nói đùa vui. Dù sao đi nữa, cái tên “dongle” vẫn luôn khiến chúng ta bật cười mỗi khi nghe tới.

5. Wi-Fi

Bộ định tuyến ASUS Wi-Fi 7.Bộ định tuyến ASUS Wi-Fi 7.

Bạn có thể nghĩ rằng “Wi-Fi” trong “bộ định tuyến Wi-Fi” là viết tắt của “Wireless Fidelity” (Độ trung thực không dây), giống như “Hi-Fi” là viết tắt của “High Fidelity”. Nhưng thực tế không phải vậy!

Thực tế, có vẻ như nó không phải là viết tắt của bất cứ điều gì. Thay vào đó, thuật ngữ này là sản phẩm có chủ đích của một trong những chiến dịch marketing thành công nhất trong lịch sử. Suy cho cùng, “IEEE 802.11” không hề hấp dẫn hay dễ nhớ. Vì vậy, ý tưởng là gợi lên liên tưởng đến “Hi-Fi”, một thuật ngữ mà mọi người đều biết vào thời điểm đó, nhưng “Wi-Fi” chưa bao giờ thực sự là viết tắt của “Wireless Fidelity”.

Với việc Wi-Fi đã trở thành một phần trong vốn từ vựng của hầu hết mọi người trên Trái Đất, nhóm marketing đó xứng đáng nhận được bất kỳ giải thưởng nào tương đương với giải Oscar trong ngành marketing.

4. Cần Điều Khiển (Joystick)

Thiết bị THE400 Mini và cần điều khiển THECXSTICK trước TV.Thiết bị THE400 Mini và cần điều khiển THECXSTICK trước TV.

Không có gì bí ẩn khi các cần điều khiển máy tính được gọi là “joystick”, bởi vì chúng rõ ràng lấy tên từ các cần điều khiển chuyến bay trong máy bay. Câu hỏi thực sự là tại sao chúng lại được gọi là “joystick” ngay từ đầu.

Người chính được cho là đã đặt ra thuật ngữ này là phi công Pháp Robert Esnault-Peltiere, nhưng cũng có những người khác tuyên bố, chẳng hạn như Robert Loraie, người đã sử dụng từ này trong nhật ký của mình vào năm 1909. Vậy tại sao lại là “joystick” (cần vui vẻ)? Có nhiều giả thuyết, chẳng hạn như chiếc cần là nguồn gốc của niềm vui (joy) trong chuyến bay, nhưng không ai thực sự biết chắc chắn.

3. Bluetooth

Điện thoại phát nhạc và laptop Windows 11 bên cạnh với biểu tượng Bluetooth ở giữa.Điện thoại phát nhạc và laptop Windows 11 bên cạnh với biểu tượng Bluetooth ở giữa.

Bạn đã bao giờ dừng lại tự hỏi tại sao chuẩn kết nối không dây toàn cầu này lại có tên là Bluetooth không? Khi còn nhỏ, nhiều người có thể nghĩ nó liên quan đến những chiếc tai nghe Bluetooth mà mọi người từng đeo. Nhưng nguồn gốc thực tế lại kỳ lạ hơn nhiều.

Năm 1997, các kỹ sư từ Intel, Ericsson và các công ty khác đang tìm kiếm một tên mã cho công nghệ radio tầm ngắn mới để kết nối điện thoại di động và PC. Jim Kardach của Intel, lấy cảm hứng từ việc đọc sách về người Viking khi uống bia với đồng nghiệp, đã đề xuất “Bluetooth” theo tên của Vua Harald “Bluetooth” Gormsson của Đan Mạch thế kỷ 10.

Câu chuyện liên quan đến việc vị vua này đã thống nhất các bộ lạc Na Uy và Đan Mạch, điều này có vẻ phù hợp với một công nghệ có nhiệm vụ kết nối các thiết bị khác biệt. Ngay cả biểu tượng của Bluetooth cũng bao gồm các chữ rune đại diện cho tên viết tắt của Harald – thật thú vị!

2. Vỏ Case (Chassis)

Vỏ case PC được in 3D.Vỏ case PC được in 3D.

À, điều này không quá bí ẩn. Từ “chassis” là tiếng Pháp có nghĩa là “khung” và đây là thuật ngữ mà ngành công nghiệp ô tô sử dụng cho khung xe hơi. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi một số người bắt đầu gọi vỏ máy tính là “PC chassis”. Nó được thúc đẩy bởi cùng một động lực đằng sau việc gọi PC của bạn là “rig” (dàn máy), nhằm mang một chút sự mạnh mẽ, “nam tính” của kỹ thuật vào sở thích máy tính.

Vì vậy, khi ai đó nói họ cần dọn dẹp “rig’s chassis”, điều đó có thể có nghĩa là đưa một chiếc xe tải đi rửa, hoặc hút bụi một chiếc PC chơi game. Ngôn ngữ thật thú vị phải không?

1. GPU (Graphics Processing Unit)

Các card đồ họa cũ đang nổi trên nền hình học.Các card đồ họa cũ đang nổi trên nền hình học.

Bạn có lẽ không nghĩ gì nhiều khi gọi card đồ họa của mình là GPU. Rốt cuộc, nó hoàn toàn có ý nghĩa: “Graphics Processing Unit” (Đơn vị Xử lý Đồ họa) là để xử lý đồ họa, giống như “Central Processing Unit” (CPU – Đơn vị Xử lý Trung tâm) là để xử lý các tác vụ trung tâm.

Thế nhưng, một lần nữa, đây lại là một thuật ngữ marketing mà một công ty nghĩ ra để phân biệt sản phẩm của họ với đối thủ cạnh tranh. Chính NVIDIA là người đã đưa ra “GPU đầu tiên trên thế giới” để mô tả sản phẩm GeForce 256 của họ. Trước đó, chúng ta gọi chúng là card đồ họa, bộ điều hợp đồ họa, và sau này là bộ tăng tốc 3D.

NVIDIA đã định nghĩa GPU là “một bộ xử lý chip đơn với các công cụ tích hợp biến đổi (transform), chiếu sáng (lighting), thiết lập/cắt tỉa tam giác (triangle setup/clipping), và dựng hình (rendering) có khả năng xử lý tối thiểu 10 triệu đa giác mỗi giây.”

Thật tiện lợi khi NVIDIA đã định nghĩa GPU là gì, và tình cờ là chỉ có chip đồ họa của họ mới tuân thủ định nghĩa đó. Nhưng thành thật mà nói, thuật ngữ GPU có thể đã áp dụng cho các chip đồ họa ra đời trước GeForce 256 nếu chúng ta sử dụng một định nghĩa tổng quát hơn, chẳng hạn như bộ xử lý được thiết kế đặc biệt để xử lý đồ họa. Điều thú vị là ngày nay, mọi người vẫn thường gọi các chip đồ họa ra đời trước GeForce 256 (như chip đồ họa của các máy chơi game cũ) là “GPU”.


Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá những câu chuyện độc đáo và bất ngờ đằng sau tên gọi của các linh kiện máy tính mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Từ sự tương đồng về hình dáng của chuột, mối liên hệ gia đình của bo mạch chủ, đến chiến lược marketing thông minh của Wi-Fi và Bluetooth, mỗi thuật ngữ đều là một phần nhỏ trong lịch sử phát triển đầy thú vị của công nghệ.

Hy vọng những thông tin này đã mang lại cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn và giúp bạn đánh giá cao hơn sự sáng tạo và đôi khi là sự ngẫu nhiên trong việc đặt tên trong ngành công nghệ. Bạn có biết thêm những thuật ngữ công nghệ nào khác có nguồn gốc thú vị không? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận bên dưới hoặc tiếp tục khám phá các bài viết khác của tinhoccongnghe.net để mở rộng kiến thức công nghệ của mình!

Related posts

So Sánh VirtualBox và UTM: Chọn Đâu Để Chạy Máy Ảo Linux Hiệu Quả Nhất Trên Mac?

Administrator

Apple M3 Ultra: Chip Desktop Mạnh Nhất Khẳng Định Ngôi Vị Dẫn Đầu Công Nghệ

Administrator

Hướng Dẫn Cài Đặt và Sử Dụng PowerShell Toàn Diện trên Linux

Administrator

Leave a Comment