Windows Vista từng là tâm điểm của nhiều cuộc tranh cãi, nhưng một trong những lý do dễ nhận thấy nhất chính là sự ghét bỏ kỳ lạ dành cho Windows Aero – cuộc đại tu về mặt hình ảnh lớn nhất của Windows kể từ Windows XP. Gần đây, với sự ra mắt của “Liquid Glass” bởi Apple trên toàn bộ hệ điều hành của họ, nhiều người đã lập luận rằng Liquid Glass giống như Aero và Aero là một thiết kế tồi. Từ đó suy ra Liquid Glass cũng sẽ không tốt. Tuy nhiên, tôi sẽ lập luận rằng Aero không hề tệ chút nào; nó chỉ đơn giản là bị hiểu lầm và có thể đã đi trước thời đại một chút.
Windows Aero Thực Sự Là Gì?
Khi Windows Vista ra mắt vào giữa những năm 2000, hầu hết máy tính đều đã được trang bị phần cứng đồ họa chuyên dụng theo tiêu chuẩn. Ngay cả khi bạn chỉ có một chiếc laptop cấp thấp với đồ họa tích hợp, nó vẫn có một mức độ tăng tốc đồ họa nhất định.
Aero được thiết kế để tận dụng lợi thế này, tương tự như cách Liquid Glass của Apple tận dụng các GPU “khủng” mà thiết bị của họ đang sở hữu. Trong khi hầu hết mọi người chỉ nhớ đến các yếu tố của Aero liên quan đến cửa sổ trong suốt, thì nó cũng mang lại những tính năng mà chúng ta vẫn thấy trong Windows 11 ngày nay. Ví dụ, việc bạn có thể xem trước trực tiếp một cửa sổ trên thanh tác vụ của mình xuất phát trực tiếp từ Aero.
Aero là một cuộc đại tu toàn diện về toàn bộ giao diện và trải nghiệm của Windows, giúp hệ điều hành này tận dụng phần cứng đồ họa mới đã trở nên phổ biến trong các máy tính cá nhân thời đó.
Giao diện Windows Aero trên thanh tác vụ Windows 7 với tính năng xem trước trực tiếp cửa sổ.
Tại Sao Aero Bị Chỉ Trích (Và Những Hiểu Lầm Phía Sau)
Lời chỉ trích lớn nhất chống lại Aero vào thời điểm đó không liên quan đến hình thức của nó. Thay vào đó, phần lớn là về tài nguyên cần thiết để chạy giao diện mới lạ này của Windows. Mặc dù ngày nay điều đó hầu như không còn là vấn đề, nhưng tác động lên các máy tính cấu hình thấp, đặc biệt là, có thể rất đáng kể.
Một vấn nạn lớn là các nhà sản xuất OEM đã bán ra thị trường hàng loạt laptop cấp thấp với Vista mà thực sự không đủ khả năng chạy chủ đề Aero một cách mượt mà. Tất nhiên, bạn có thể dễ dàng tinh chỉnh mọi thứ và tắt các hiệu ứng hình ảnh nặng nề nhất hoặc thậm chí loại bỏ hoàn toàn Aero. Nhưng trải nghiệm ngoài hộp dành cho những người dùng phổ thông, những người chỉ muốn lướt web và viết báo cáo, thực sự không hề tốt.
Tuy nhiên, không hoàn toàn công bằng khi nói rằng đây là lỗi của Vista hay Aero. Chúng ta vẫn thấy các nhà sản xuất OEM làm điều tương tự ngày nay, chẳng hạn như phát hành laptop chạy Windows 11 mà đơn giản là không đủ RAM để vận hành hệ điều hành một cách trơn tru. Vì vậy, ở một khía cạnh nào đó, mọi thứ vẫn chưa thực sự thay đổi.
Máy tính xách tay chạy Windows 10, minh họa sự phát triển giao diện người dùng sau kỷ nguyên Aero.
Hình nền mặc định của Windows XP, đại diện cho kỷ nguyên trước thiết kế giao diện Windows Aero.
Góc Nhìn Chuyên Sâu: Sự Thông Minh Trong Thiết Kế UX Của Aero
Một trong những giáo sư của tôi tại trường đại học từng nói rằng về cơ bản có hai kiểu thiết kế ô tô: tròn và vuông. Điều mà các nhà sản xuất ô tô làm là sản xuất ô tô vuông cho đến khi mọi người chán chúng, sau đó họ sản xuất ô tô tròn, thứ đột nhiên tạo cảm giác mới mẻ và thú vị, rồi họ lặp lại quá trình đó.
Tôi nghĩ rằng chúng ta đã luân phiên giữa giao diện phẳng và giao diện có chiều sâu trong một thời gian, và vì vậy thật dễ dàng khi nhìn vào Aero và cảm thấy nó trông lỗi thời. Nhưng sau đó, một thứ như Liquid Glass của Apple sẽ làm cho tính thẩm mỹ đó trở nên mới mẻ trở lại. Cuối cùng, khía cạnh thẩm mỹ của toàn bộ cuộc tranh luận này là chủ quan.
Màn hình MacBook hiển thị ba cửa sổ được chia nhỏ, so sánh tính năng Snap của Aero trên macOS.
Điều không chủ quan là tất cả những tinh chỉnh UX thông minh mà Aero có, mà bạn có thể thậm chí không nhận ra. Bằng cách mang lại chiều sâu và các lớp giao diện, Aero đã cung cấp rất nhiều phản hồi trực quan. Cửa sổ nào đang hoạt động? Dễ dàng nhận ra ngay lập tức. Khi tôi thu nhỏ một cửa sổ, tôi thấy nó di chuyển đến thanh tác vụ. Tính năng xem trước trực tiếp trên thanh tác vụ là một ý tưởng thiên tài. Aero trong Windows 7 đã mang đến cho chúng ta phiên bản đầu tiên của Snap, hiện là một tính năng trong Windows 11 (và sau này là trên macOS) mà tôi đơn giản là không thể thiếu.
Nếu chúng ta phải cân nhắc giữa cái “xấu” và cái tốt của Aero, tôi thực sự cảm thấy cán cân nghiêng rất nhiều về phía cái tốt. Hơn nữa, đến khi Windows 7 ra mắt, mọi người đã yêu thích phiên bản Aero của nó và phần cứng đã bắt kịp hoàn toàn với nhu cầu của giao diện hiện đại và cao cấp này.
Aero Không Chỉ Dừng Lại Ở Vẻ Đẹp Bên Ngoài
Tôi nghĩ bằng chứng lớn nhất cho thấy Aero thực sự khá tốt là khả năng sử dụng của Windows đã đi xuống nghiêm trọng như thế nào với sự ra mắt của Windows 8 và thiết kế phẳng “Metro” của nó.
Giao diện Metro UI của Windows 8, minh họa sự thay đổi thiết kế từ Aero sang phong cách phẳng.
Nó trông tối giản, và có thể phong cách hơn, nhưng đột nhiên tất cả phản hồi trực quan từ Aero trong Windows 7 đã biến mất. Đó có phải là một nút không? Nó được chọn hay không? Các cạnh của cửa sổ ở đâu? Tôi đã dành rất nhiều thời gian để tìm hiểu xem mình đang nhìn vào cái gì trong Windows 8, và ngay cả với 8.1 thì nó cũng không khá hơn là bao.
Di Sản Vững Chắc Và Sự Trở Lại Thầm Lặng Của Aero
Giao diện người dùng Windows 11 với tính năng xem trước các màn hình ảo, cho thấy sự kế thừa di sản thiết kế Aero.
Cuối cùng, Windows 10 và 11 đã mang trở lại nhiều yếu tố mà thực chất là Aero, nhưng được điều chỉnh tinh tế hơn. Rõ ràng Aero là nền tảng thực sự của giao diện người dùng Windows hiện đại. Hiệu ứng làm mờ (blur) đã quay trở lại, nhưng tinh tế hơn. Chiều sâu hiện diện ở khắp mọi nơi trong các hệ thống Windows hiện đại. Nói cách khác, Aero đã thắng cuộc chiến dài hơi. Chúng ta chỉ không còn gọi nó bằng cái tên đó nữa mà thôi.